Characters remaining: 500/500
Translation

bóp còi

Academic
Friendly

Từ "bóp còi" trong tiếng Việt có nghĩaấn vào còi của xe để phát ra âm thanh nhằm báo hiệu cho người khác. Còi xe thường được sử dụng trong giao thông để cảnh báo hoặc giao tiếp giữa các phương tiện người đi bộ.

Định nghĩa
  • Bóp còi: Ấn vào cái còi xe để phát ra âm thanh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:
    • "Khi đến ngã ba, tôi phải bóp còi để cảnh báo xe máy phía trước."
  2. Câu phức hợp:
    • "Mỗi khi thấy đèn đỏ, anh ấy thường bóp còi để nhắc nhở xe phía sau không đi vào."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tình huống cụ thể:
    • "Trong buổi lễ diễu hành, các xe sẽ bóp còi để tạo không khí vui tươi."
  • Chỉ sự tức giận hoặc phản đối:
    • "Khi gặp phải xe ô tô đỗ sai quy định, tôi đã bóp còi liên tục để thể hiện sự tức giận."
Các biến thể từ liên quan
  • Bóp còi ô tô: Cụ thể chỉ việc bóp còi trên ô tô.
  • Còi xe: Từ chỉ âm thanh phát ra từ còi xe.
  • Tín hiệu giao thông: Bóp còi cũng một dạng tín hiệu trong giao thông.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • còi: Tương tự như "bóp còi", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh của xe cứu thương hoặc xe cảnh sát để báo hiệu.
  • Báo hiệu: Hành động thông báo cho người khác biết điều đó, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Lưu ý

"Bóp còi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc khi cần phát ra âm thanh để thông báo. Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh đối tượng nghe để tránh hiểu lầm.

  1. đgt. ấn vào cái còi xe để báo hiệu: Đi xe về đến cổng bóp còi inh ỏi.

Comments and discussion on the word "bóp còi"